Có 1 kết quả:
缺角 quē jiǎo ㄑㄩㄝ ㄐㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a square shape, such as a house plan) to have a corner missing
(2) (fig.) to lack something
(3) missing piece
(2) (fig.) to lack something
(3) missing piece
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0